Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / GHS Đảo
C$
=
GH₵
07/10/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,4243 GH₵ 0,4308 0,99%
3 tháng GH₵ 0,4177 GH₵ 0,4308 2,76%
1 năm GH₵ 0,3208 GH₵ 0,4308 33,82%
2 năm GH₵ 0,2282 GH₵ 0,4308 45,95%
3 năm GH₵ 0,1715 GH₵ 0,4308 149,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Cedi Ghana (GHS)
C$ 10GH₵ 4,3134
C$ 50GH₵ 21,567
C$ 100GH₵ 43,134
C$ 250GH₵ 107,83
C$ 500GH₵ 215,67
C$ 1.000GH₵ 431,34
C$ 2.500GH₵ 1.078,34
C$ 5.000GH₵ 2.156,68
C$ 10.000GH₵ 4.313,35
C$ 50.000GH₵ 21.567
C$ 100.000GH₵ 43.134
C$ 250.000GH₵ 107.834
C$ 500.000GH₵ 215.668
C$ 1.000.000GH₵ 431.335
C$ 5.000.000GH₵ 2.156.676