Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 7,7560 | Nu. 8,0213 | 1,81% |
3 tháng | Nu. 7,5407 | Nu. 8,0213 | 0,09% |
1 năm | Nu. 7,4016 | Nu. 8,2354 | 3,38% |
2 năm | Nu. 7,3505 | Nu. 8,4738 | 2,37% |
3 năm | Nu. 7,3505 | Nu. 9,0042 | 10,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kr 1 | Nu. 7,8927 |
kr 5 | Nu. 39,463 |
kr 10 | Nu. 78,927 |
kr 25 | Nu. 197,32 |
kr 50 | Nu. 394,63 |
kr 100 | Nu. 789,27 |
kr 250 | Nu. 1.973,17 |
kr 500 | Nu. 3.946,34 |
kr 1.000 | Nu. 7.892,68 |
kr 5.000 | Nu. 39.463 |
kr 10.000 | Nu. 78.927 |
kr 25.000 | Nu. 197.317 |
kr 50.000 | Nu. 394.634 |
kr 100.000 | Nu. 789.268 |
kr 500.000 | Nu. 3.946.342 |