Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KWD Đảo
kr
=
KD
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,02822 KD 0,02929 2,12%
3 tháng KD 0,02753 KD 0,02929 0,36%
1 năm KD 0,02750 KD 0,03031 1,58%
2 năm KD 0,02734 KD 0,03149 0,79%
3 năm KD 0,02734 KD 0,03628 18,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Kuwait (KWD)
kr 100KD 2,8801
kr 500KD 14,400
kr 1.000KD 28,801
kr 2.500KD 72,002
kr 5.000KD 144,00
kr 10.000KD 288,01
kr 25.000KD 720,02
kr 50.000KD 1.440,04
kr 100.000KD 2.880,08
kr 500.000KD 14.400
kr 1.000.000KD 28.801
kr 2.500.000KD 72.002
kr 5.000.000KD 144.004
kr 10.000.000KD 288.008
kr 50.000.000KD 1.440.039