Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,02822 | KD 0,02929 | 2,12% |
3 tháng | KD 0,02753 | KD 0,02929 | 0,36% |
1 năm | KD 0,02750 | KD 0,03031 | 1,58% |
2 năm | KD 0,02734 | KD 0,03149 | 0,79% |
3 năm | KD 0,02734 | KD 0,03628 | 18,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 100 | KD 2,8801 |
kr 500 | KD 14,400 |
kr 1.000 | KD 28,801 |
kr 2.500 | KD 72,002 |
kr 5.000 | KD 144,00 |
kr 10.000 | KD 288,01 |
kr 25.000 | KD 720,02 |
kr 50.000 | KD 1.440,04 |
kr 100.000 | KD 2.880,08 |
kr 500.000 | KD 14.400 |
kr 1.000.000 | KD 28.801 |
kr 2.500.000 | KD 72.002 |
kr 5.000.000 | KD 144.004 |
kr 10.000.000 | KD 288.008 |
kr 50.000.000 | KD 1.440.039 |