Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / RON Đảo
kr
=
RON
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,4162 RON 0,4286 2,53%
3 tháng RON 0,4122 RON 0,4340 1,67%
1 năm RON 0,4122 RON 0,4437 1,40%
2 năm RON 0,4122 RON 0,4810 10,54%
3 năm RON 0,4122 RON 0,5223 14,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Leu Romania (RON)
kr 10RON 4,2591
kr 50RON 21,296
kr 100RON 42,591
kr 250RON 106,48
kr 500RON 212,96
kr 1.000RON 425,91
kr 2.500RON 1.064,78
kr 5.000RON 2.129,56
kr 10.000RON 4.259,12
kr 50.000RON 21.296
kr 100.000RON 42.591
kr 250.000RON 106.478
kr 500.000RON 212.956
kr 1.000.000RON 425.912
kr 5.000.000RON 2.129.558