Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,4162 | RON 0,4286 | 2,53% |
3 tháng | RON 0,4122 | RON 0,4340 | 1,67% |
1 năm | RON 0,4122 | RON 0,4437 | 1,40% |
2 năm | RON 0,4122 | RON 0,4810 | 10,54% |
3 năm | RON 0,4122 | RON 0,5223 | 14,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Leu Romania (RON) |
kr 10 | RON 4,2591 |
kr 50 | RON 21,296 |
kr 100 | RON 42,591 |
kr 250 | RON 106,48 |
kr 500 | RON 212,96 |
kr 1.000 | RON 425,91 |
kr 2.500 | RON 1.064,78 |
kr 5.000 | RON 2.129,56 |
kr 10.000 | RON 4.259,12 |
kr 50.000 | RON 21.296 |
kr 100.000 | RON 42.591 |
kr 250.000 | RON 106.478 |
kr 500.000 | RON 212.956 |
kr 1.000.000 | RON 425.912 |
kr 5.000.000 | RON 2.129.558 |