Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,9696 | NT$ 3,0649 | 1,89% |
3 tháng | NT$ 2,9391 | NT$ 3,0683 | 1,39% |
1 năm | NT$ 2,8677 | NT$ 3,0960 | 2,43% |
2 năm | NT$ 2,7301 | NT$ 3,1400 | 1,77% |
3 năm | NT$ 2,7301 | NT$ 3,3534 | 7,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 1 | NT$ 3,0238 |
kr 5 | NT$ 15,119 |
kr 10 | NT$ 30,238 |
kr 25 | NT$ 75,595 |
kr 50 | NT$ 151,19 |
kr 100 | NT$ 302,38 |
kr 250 | NT$ 755,95 |
kr 500 | NT$ 1.511,90 |
kr 1.000 | NT$ 3.023,80 |
kr 5.000 | NT$ 15.119 |
kr 10.000 | NT$ 30.238 |
kr 25.000 | NT$ 75.595 |
kr 50.000 | NT$ 151.190 |
kr 100.000 | NT$ 302.380 |
kr 500.000 | NT$ 1.511.902 |