Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / KWD Đảo
S/
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,07990 KD 0,08231 1,86%
3 tháng KD 0,07990 KD 0,08231 1,47%
1 năm KD 0,07923 KD 0,08374 1,03%
2 năm KD 0,07732 KD 0,08606 5,32%
3 năm KD 0,07289 KD 0,08606 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dinar Kuwait (KWD)
S/ 100KD 8,2044
S/ 500KD 41,022
S/ 1.000KD 82,044
S/ 2.500KD 205,11
S/ 5.000KD 410,22
S/ 10.000KD 820,44
S/ 25.000KD 2.051,10
S/ 50.000KD 4.102,20
S/ 100.000KD 8.204,41
S/ 500.000KD 41.022
S/ 1.000.000KD 82.044
S/ 2.500.000KD 205.110
S/ 5.000.000KD 410.220
S/ 10.000.000KD 820.441
S/ 50.000.000KD 4.102.205