Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,02983 | ₼ 0,03058 | 0,80% |
3 tháng | ₼ 0,02896 | ₼ 0,03058 | 2,72% |
1 năm | ₼ 0,02884 | ₼ 0,03079 | 0,09% |
2 năm | ₼ 0,02880 | ₼ 0,03168 | 3,54% |
3 năm | ₼ 0,02876 | ₼ 0,03410 | 11,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₱ 100 | ₼ 2,9922 |
₱ 500 | ₼ 14,961 |
₱ 1.000 | ₼ 29,922 |
₱ 2.500 | ₼ 74,806 |
₱ 5.000 | ₼ 149,61 |
₱ 10.000 | ₼ 299,22 |
₱ 25.000 | ₼ 748,06 |
₱ 50.000 | ₼ 1.496,12 |
₱ 100.000 | ₼ 2.992,25 |
₱ 500.000 | ₼ 14.961 |
₱ 1.000.000 | ₼ 29.922 |
₱ 2.500.000 | ₼ 74.806 |
₱ 5.000.000 | ₼ 149.612 |
₱ 10.000.000 | ₼ 299.225 |
₱ 50.000.000 | ₼ 1.496.123 |