Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,1215 | Bs 0,1246 | 0,80% |
3 tháng | Bs 0,1180 | Bs 0,1246 | 2,61% |
1 năm | Bs 0,1173 | Bs 0,1251 | 0,16% |
2 năm | Bs 0,1164 | Bs 0,1292 | 3,50% |
3 năm | Bs 0,1164 | Bs 0,1389 | 11,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₱ 100 | Bs 12,189 |
₱ 500 | Bs 60,943 |
₱ 1.000 | Bs 121,89 |
₱ 2.500 | Bs 304,72 |
₱ 5.000 | Bs 609,43 |
₱ 10.000 | Bs 1.218,87 |
₱ 25.000 | Bs 3.047,17 |
₱ 50.000 | Bs 6.094,35 |
₱ 100.000 | Bs 12.189 |
₱ 500.000 | Bs 60.943 |
₱ 1.000.000 | Bs 121.887 |
₱ 2.500.000 | Bs 304.717 |
₱ 5.000.000 | Bs 609.435 |
₱ 10.000.000 | Bs 1.218.870 |
₱ 50.000.000 | Bs 6.094.348 |