Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1189 | kr 0,1208 | 0,20% |
3 tháng | kr 0,1170 | kr 0,1208 | 1,43% |
1 năm | kr 0,1166 | kr 0,1252 | 4,08% |
2 năm | kr 0,1166 | kr 0,1300 | 8,25% |
3 năm | kr 0,1166 | kr 0,1367 | 6,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₱ 100 | kr 11,960 |
₱ 500 | kr 59,801 |
₱ 1.000 | kr 119,60 |
₱ 2.500 | kr 299,00 |
₱ 5.000 | kr 598,01 |
₱ 10.000 | kr 1.196,01 |
₱ 25.000 | kr 2.990,03 |
₱ 50.000 | kr 5.980,07 |
₱ 100.000 | kr 11.960 |
₱ 500.000 | kr 59.801 |
₱ 1.000.000 | kr 119.601 |
₱ 2.500.000 | kr 299.003 |
₱ 5.000.000 | kr 598.007 |
₱ 10.000.000 | kr 1.196.013 |
₱ 50.000.000 | kr 5.980.067 |