Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,4736 | ₹ 1,5065 | 0,77% |
3 tháng | ₹ 1,4261 | ₹ 1,5065 | 3,32% |
1 năm | ₹ 1,4167 | ₹ 1,5098 | 0,77% |
2 năm | ₹ 1,3939 | ₹ 1,5274 | 5,51% |
3 năm | ₹ 1,3804 | ₹ 1,5274 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₱ 1 | ₹ 1,4785 |
₱ 5 | ₹ 7,3923 |
₱ 10 | ₹ 14,785 |
₱ 25 | ₹ 36,961 |
₱ 50 | ₹ 73,923 |
₱ 100 | ₹ 147,85 |
₱ 250 | ₹ 369,61 |
₱ 500 | ₹ 739,23 |
₱ 1.000 | ₹ 1.478,45 |
₱ 5.000 | ₹ 7.392,25 |
₱ 10.000 | ₹ 14.785 |
₱ 25.000 | ₹ 36.961 |
₱ 50.000 | ₹ 73.923 |
₱ 100.000 | ₹ 147.845 |
₱ 500.000 | ₹ 739.225 |