Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / NZD Đảo
=
NZ$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02809 NZ$ 0,02910 0,89%
3 tháng NZ$ 0,02786 NZ$ 0,02923 2,64%
1 năm NZ$ 0,02749 NZ$ 0,03040 2,71%
2 năm NZ$ 0,02749 NZ$ 0,03040 5,81%
3 năm NZ$ 0,02741 NZ$ 0,03056 0,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 2,8747
500NZ$ 14,373
1.000NZ$ 28,747
2.500NZ$ 71,866
5.000NZ$ 143,73
10.000NZ$ 287,47
25.000NZ$ 718,66
50.000NZ$ 1.437,33
100.000NZ$ 2.874,65
500.000NZ$ 14.373
1.000.000NZ$ 28.747
2.500.000NZ$ 71.866
5.000.000NZ$ 143.733
10.000.000NZ$ 287.465
50.000.000NZ$ 1.437.326