Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02809 | NZ$ 0,02910 | 0,89% |
3 tháng | NZ$ 0,02786 | NZ$ 0,02923 | 2,64% |
1 năm | NZ$ 0,02749 | NZ$ 0,03040 | 2,71% |
2 năm | NZ$ 0,02749 | NZ$ 0,03040 | 5,81% |
3 năm | NZ$ 0,02741 | NZ$ 0,03056 | 0,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la New Zealand (NZD) |
₱ 100 | NZ$ 2,8747 |
₱ 500 | NZ$ 14,373 |
₱ 1.000 | NZ$ 28,747 |
₱ 2.500 | NZ$ 71,866 |
₱ 5.000 | NZ$ 143,73 |
₱ 10.000 | NZ$ 287,47 |
₱ 25.000 | NZ$ 718,66 |
₱ 50.000 | NZ$ 1.437,33 |
₱ 100.000 | NZ$ 2.874,65 |
₱ 500.000 | NZ$ 14.373 |
₱ 1.000.000 | NZ$ 28.747 |
₱ 2.500.000 | NZ$ 71.866 |
₱ 5.000.000 | NZ$ 143.733 |
₱ 10.000.000 | NZ$ 287.465 |
₱ 50.000.000 | NZ$ 1.437.326 |