Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 23,646 | FRw 24,394 | 0,33% |
3 tháng | FRw 22,365 | FRw 24,394 | 6,10% |
1 năm | FRw 21,341 | FRw 24,394 | 11,98% |
2 năm | FRw 17,926 | FRw 24,394 | 31,66% |
3 năm | FRw 17,808 | FRw 24,394 | 18,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Rwanda (RWF) |
₱ 1 | FRw 23,497 |
₱ 5 | FRw 117,48 |
₱ 10 | FRw 234,97 |
₱ 25 | FRw 587,42 |
₱ 50 | FRw 1.174,85 |
₱ 100 | FRw 2.349,69 |
₱ 250 | FRw 5.874,23 |
₱ 500 | FRw 11.748 |
₱ 1.000 | FRw 23.497 |
₱ 5.000 | FRw 117.485 |
₱ 10.000 | FRw 234.969 |
₱ 25.000 | FRw 587.423 |
₱ 50.000 | FRw 1.174.845 |
₱ 100.000 | FRw 2.349.690 |
₱ 500.000 | FRw 11.748.451 |