Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2258 | SRe 0,2508 | 2,78% |
3 tháng | SRe 0,2242 | SRe 0,2508 | 0,11% |
1 năm | SRe 0,2242 | SRe 0,2602 | 0,09% |
2 năm | SRe 0,2170 | SRe 0,2602 | 8,91% |
3 năm | SRe 0,2170 | SRe 0,2879 | 6,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Seychelles (SCR) |
₱ 100 | SRe 24,457 |
₱ 500 | SRe 122,29 |
₱ 1.000 | SRe 244,57 |
₱ 2.500 | SRe 611,43 |
₱ 5.000 | SRe 1.222,86 |
₱ 10.000 | SRe 2.445,72 |
₱ 25.000 | SRe 6.114,30 |
₱ 50.000 | SRe 12.229 |
₱ 100.000 | SRe 24.457 |
₱ 500.000 | SRe 122.286 |
₱ 1.000.000 | SRe 244.572 |
₱ 2.500.000 | SRe 611.430 |
₱ 5.000.000 | SRe 1.222.861 |
₱ 10.000.000 | SRe 2.445.721 |
₱ 50.000.000 | SRe 12.228.607 |