Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / SCR Đảo
=
SRe
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2258 SRe 0,2508 2,78%
3 tháng SRe 0,2242 SRe 0,2508 0,11%
1 năm SRe 0,2242 SRe 0,2602 0,09%
2 năm SRe 0,2170 SRe 0,2602 8,91%
3 năm SRe 0,2170 SRe 0,2879 6,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 24,457
500SRe 122,29
1.000SRe 244,57
2.500SRe 611,43
5.000SRe 1.222,86
10.000SRe 2.445,72
25.000SRe 6.114,30
50.000SRe 12.229
100.000SRe 24.457
500.000SRe 122.286
1.000.000SRe 244.572
2.500.000SRe 611.430
5.000.000SRe 1.222.861
10.000.000SRe 2.445.721
50.000.000SRe 12.228.607