Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 10,079 | SOS 10,314 | 0,51% |
3 tháng | SOS 9,7479 | SOS 10,314 | 3,24% |
1 năm | SOS 9,5124 | SOS 10,373 | 0,63% |
2 năm | SOS 9,5124 | SOS 10,694 | 3,98% |
3 năm | SOS 9,5124 | SOS 11,650 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shilling Somalia (SOS) |
₱ 1 | SOS 10,053 |
₱ 5 | SOS 50,267 |
₱ 10 | SOS 100,53 |
₱ 25 | SOS 251,34 |
₱ 50 | SOS 502,67 |
₱ 100 | SOS 1.005,35 |
₱ 250 | SOS 2.513,37 |
₱ 500 | SOS 5.026,73 |
₱ 1.000 | SOS 10.053 |
₱ 5.000 | SOS 50.267 |
₱ 10.000 | SOS 100.535 |
₱ 25.000 | SOS 251.337 |
₱ 50.000 | SOS 502.673 |
₱ 100.000 | SOS 1.005.346 |
₱ 500.000 | SOS 5.026.730 |