Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 224,44 | £S 237,58 | 4,39% |
3 tháng | £S 217,46 | £S 237,58 | 2,81% |
1 năm | £S 217,21 | £S 237,58 | 1,08% |
2 năm | £S 42,566 | £S 237,58 | 427,13% |
3 năm | £S 24,703 | £S 237,58 | 801,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bảng Syria (SYP) |
₱ 1 | £S 225,14 |
₱ 5 | £S 1.125,68 |
₱ 10 | £S 2.251,36 |
₱ 25 | £S 5.628,40 |
₱ 50 | £S 11.257 |
₱ 100 | £S 22.514 |
₱ 250 | £S 56.284 |
₱ 500 | £S 112.568 |
₱ 1.000 | £S 225.136 |
₱ 5.000 | £S 1.125.680 |
₱ 10.000 | £S 2.251.360 |
₱ 25.000 | £S 5.628.399 |
₱ 50.000 | £S 11.256.799 |
₱ 100.000 | £S 22.513.597 |
₱ 500.000 | £S 112.567.986 |