Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 10,456 | FCFA 10,622 | 0,13% |
3 tháng | FCFA 10,290 | FCFA 10,622 | 1,45% |
1 năm | FCFA 10,253 | FCFA 11,008 | 4,07% |
2 năm | FCFA 10,253 | FCFA 11,468 | 8,48% |
3 năm | FCFA 10,253 | FCFA 12,048 | 6,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₱ 1 | FCFA 10,521 |
₱ 5 | FCFA 52,605 |
₱ 10 | FCFA 105,21 |
₱ 25 | FCFA 263,02 |
₱ 50 | FCFA 526,05 |
₱ 100 | FCFA 1.052,09 |
₱ 250 | FCFA 2.630,23 |
₱ 500 | FCFA 5.260,45 |
₱ 1.000 | FCFA 10.521 |
₱ 5.000 | FCFA 52.605 |
₱ 10.000 | FCFA 105.209 |
₱ 25.000 | FCFA 263.023 |
₱ 50.000 | FCFA 526.045 |
₱ 100.000 | FCFA 1.052.091 |
₱ 500.000 | FCFA 5.260.454 |