Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CRC Đảo
ر.ق
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 141,28 144,70 0,94%
3 tháng 141,28 147,02 0,75%
1 năm 137,08 147,02 2,17%
2 năm 137,08 175,41 18,33%
3 năm 137,08 190,56 16,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Colon Costa Rica (CRC)
ر.ق 1 142,78
ر.ق 5 713,89
ر.ق 10 1.427,77
ر.ق 25 3.569,44
ر.ق 50 7.138,87
ر.ق 100 14.278
ر.ق 250 35.694
ر.ق 500 71.389
ر.ق 1.000 142.777
ر.ق 5.000 713.887
ر.ق 10.000 1.427.775
ر.ق 25.000 3.569.437
ر.ق 50.000 7.138.875
ر.ق 100.000 14.277.750
ر.ق 500.000 71.388.748