Giá tiền của Bạc
- Gam
- Ounce
- Kilogam
- Gam
- Ounce
- Kilogam
Giá Bạc mới nhất
Giá mỗi gam (VES)
37,854
Cập nhật lần cuối:
07/10/2024
Biến động:
0,11 (0,29%)
Lần đóng cửa trước:
37,964
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 24,263
Bs 38,423
Giá Bạc mới nhất
Giá mỗi ounce (VES)
1.177,41
Cập nhật lần cuối:
07/10/2024
Biến động:
3,41 (0,29%)
Lần đóng cửa trước:
1.180,81
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 754,65
Bs 1.195,08
Giá Bạc mới nhất
Giá mỗi kilogam (VES)
37.854
Cập nhật lần cuối:
07/10/2024
Biến động:
109,54 (0,29%)
Lần đóng cửa trước:
37.964
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 24.263
Bs 38.423
Lịch sử giá Bạc (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 33,189 | Bs 38,423 | 14,39% |
3 tháng | Bs 31,786 | Bs 38,423 | 4,35% |
1 năm | Bs 24,263 | Bs 38,423 | 56,47% |
2 năm | Bs 4,9624 | Bs 38,423 | 624,32% |
3 năm | Bs 3,0060 | Bs 174.984.195.927.981.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.162,94% |
Lịch sử giá Bạc (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 1.032,29 | Bs 1.195,08 | 14,39% |
3 tháng | Bs 988,67 | Bs 1.195,08 | 4,35% |
1 năm | Bs 754,65 | Bs 1.195,08 | 56,47% |
2 năm | Bs 154,35 | Bs 1.195,08 | 624,32% |
3 năm | Bs 93,497 | Bs 5.442.617.560.850.990.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.162,94% |
Lịch sử giá Bạc (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 33.189 | Bs 38.423 | 14,39% |
3 tháng | Bs 31.786 | Bs 38.423 | 4,35% |
1 năm | Bs 24.263 | Bs 38.423 | 56,47% |
2 năm | Bs 4.962,35 | Bs 38.423 | 624,32% |
3 năm | Bs 3.006,01 | Bs 174.984.195.927.981.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.162,94% |