Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / GHS Đảo
£S
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,001183 GH₵ 0,001243 5,07%
3 tháng GH₵ 0,001176 GH₵ 0,001243 3,15%
1 năm GH₵ 0,0009006 GH₵ 0,001243 36,88%
2 năm GH₵ 0,0008661 GH₵ 0,005814 70,69%
3 năm GH₵ 0,0008661 GH₵ 0,005814 74,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Cedi Ghana (GHS)
£S 1.000GH₵ 1,2331
£S 5.000GH₵ 6,1654
£S 10.000GH₵ 12,331
£S 25.000GH₵ 30,827
£S 50.000GH₵ 61,654
£S 100.000GH₵ 123,31
£S 250.000GH₵ 308,27
£S 500.000GH₵ 616,54
£S 1.000.000GH₵ 1.233,08
£S 5.000.000GH₵ 6.165,41
£S 10.000.000GH₵ 12.331
£S 25.000.000GH₵ 30.827
£S 50.000.000GH₵ 61.654
£S 100.000.000GH₵ 123.308
£S 500.000.000GH₵ 616.541