Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 6,6592 | ৳ 6,9608 | 1,19% |
3 tháng | ৳ 6,3254 | ৳ 6,9608 | 5,59% |
1 năm | ৳ 5,6868 | ৳ 6,9608 | 19,41% |
2 năm | ৳ 5,4028 | ৳ 6,9608 | 22,38% |
3 năm | ৳ 5,2923 | ৳ 6,9608 | 18,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Taka Bangladesh (BDT) |
L 1 | ৳ 6,8331 |
L 5 | ৳ 34,165 |
L 10 | ৳ 68,331 |
L 25 | ৳ 170,83 |
L 50 | ৳ 341,65 |
L 100 | ৳ 683,31 |
L 250 | ৳ 1.708,27 |
L 500 | ৳ 3.416,54 |
L 1.000 | ৳ 6.833,08 |
L 5.000 | ৳ 34.165 |
L 10.000 | ৳ 68.331 |
L 25.000 | ৳ 170.827 |
L 50.000 | ৳ 341.654 |
L 100.000 | ৳ 683.308 |
L 500.000 | ৳ 3.416.538 |