Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BDT Đảo
L
=
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,6592 6,9608 1,19%
3 tháng 6,3254 6,9608 5,59%
1 năm 5,6868 6,9608 19,41%
2 năm 5,4028 6,9608 22,38%
3 năm 5,2923 6,9608 18,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 6,8331
L 5 34,165
L 10 68,331
L 25 170,83
L 50 341,65
L 100 683,31
L 250 1.708,27
L 500 3.416,54
L 1.000 6.833,08
L 5.000 34.165
L 10.000 68.331
L 25.000 170.827
L 50.000 341.654
L 100.000 683.308
L 500.000 3.416.538