Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,04723 | CHF 0,04930 | 2,24% |
3 tháng | CHF 0,04597 | CHF 0,04978 | 0,68% |
1 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,05041 | 3,78% |
2 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,05591 | 11,48% |
3 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,06504 | 21,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
L 100 | CHF 4,8875 |
L 500 | CHF 24,438 |
L 1.000 | CHF 48,875 |
L 2.500 | CHF 122,19 |
L 5.000 | CHF 244,38 |
L 10.000 | CHF 488,75 |
L 25.000 | CHF 1.221,89 |
L 50.000 | CHF 2.443,77 |
L 100.000 | CHF 4.887,54 |
L 500.000 | CHF 24.438 |
L 1.000.000 | CHF 48.875 |
L 2.500.000 | CHF 122.189 |
L 5.000.000 | CHF 244.377 |
L 10.000.000 | CHF 488.754 |
L 50.000.000 | CHF 2.443.771 |