Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / CNY Đảo
L
=
CN¥
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3963 CN¥ 0,4087 0,16%
3 tháng CN¥ 0,3839 CN¥ 0,4087 0,23%
1 năm CN¥ 0,3698 CN¥ 0,4087 6,06%
2 năm CN¥ 0,3587 CN¥ 0,4213 1,29%
3 năm CN¥ 0,3587 CN¥ 0,4434 7,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 10CN¥ 4,0154
L 50CN¥ 20,077
L 100CN¥ 40,154
L 250CN¥ 100,39
L 500CN¥ 200,77
L 1.000CN¥ 401,54
L 2.500CN¥ 1.003,86
L 5.000CN¥ 2.007,72
L 10.000CN¥ 4.015,45
L 50.000CN¥ 20.077
L 100.000CN¥ 40.154
L 250.000CN¥ 100.386
L 500.000CN¥ 200.772
L 1.000.000CN¥ 401.545
L 5.000.000CN¥ 2.007.723