Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / DKK Đảo
L
=
kr
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3759 kr 0,3896 1,84%
3 tháng kr 0,3680 kr 0,3896 2,48%
1 năm kr 0,3561 kr 0,3896 5,76%
2 năm kr 0,3515 kr 0,4239 8,61%
3 năm kr 0,3515 kr 0,4746 10,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 10kr 3,8837
L 50kr 19,418
L 100kr 38,837
L 250kr 97,092
L 500kr 194,18
L 1.000kr 388,37
L 2.500kr 970,92
L 5.000kr 1.941,83
L 10.000kr 3.883,67
L 50.000kr 19.418
L 100.000kr 38.837
L 250.000kr 97.092
L 500.000kr 194.183
L 1.000.000kr 388.367
L 5.000.000kr 1.941.833