Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3759 | kr 0,3896 | 1,84% |
3 tháng | kr 0,3680 | kr 0,3896 | 2,48% |
1 năm | kr 0,3561 | kr 0,3896 | 5,76% |
2 năm | kr 0,3515 | kr 0,4239 | 8,61% |
3 năm | kr 0,3515 | kr 0,4746 | 10,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 10 | kr 3,8837 |
L 50 | kr 19,418 |
L 100 | kr 38,837 |
L 250 | kr 97,092 |
L 500 | kr 194,18 |
L 1.000 | kr 388,37 |
L 2.500 | kr 970,92 |
L 5.000 | kr 1.941,83 |
L 10.000 | kr 3.883,67 |
L 50.000 | kr 19.418 |
L 100.000 | kr 38.837 |
L 250.000 | kr 97.092 |
L 500.000 | kr 194.183 |
L 1.000.000 | kr 388.367 |
L 5.000.000 | kr 1.941.833 |