Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / KES Đảo
L
=
Ksh
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 7,1857 Ksh 7,5073 1,42%
3 tháng Ksh 6,9663 Ksh 7,5073 4,40%
1 năm Ksh 6,7639 Ksh 8,7146 4,56%
2 năm Ksh 6,5793 Ksh 8,7146 10,09%
3 năm Ksh 6,5793 Ksh 8,7146 1,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Shilling Kenya (KES)
L 1Ksh 7,3799
L 5Ksh 36,899
L 10Ksh 73,799
L 25Ksh 184,50
L 50Ksh 368,99
L 100Ksh 737,99
L 250Ksh 1.844,97
L 500Ksh 3.689,93
L 1.000Ksh 7.379,86
L 5.000Ksh 36.899
L 10.000Ksh 73.799
L 25.000Ksh 184.497
L 50.000Ksh 368.993
L 100.000Ksh 737.986
L 500.000Ksh 3.689.931