Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.232,98 | ₭ 1.286,24 | 1,49% |
3 tháng | ₭ 1.192,45 | ₭ 1.286,24 | 4,28% |
1 năm | ₭ 1.057,23 | ₭ 1.286,24 | 19,50% |
2 năm | ₭ 897,26 | ₭ 1.286,24 | 36,87% |
3 năm | ₭ 667,29 | ₭ 1.286,24 | 87,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Kíp Lào (LAK) |
L 1 | ₭ 1.262,59 |
L 5 | ₭ 6.312,93 |
L 10 | ₭ 12.626 |
L 25 | ₭ 31.565 |
L 50 | ₭ 63.129 |
L 100 | ₭ 126.259 |
L 250 | ₭ 315.646 |
L 500 | ₭ 631.293 |
L 1.000 | ₭ 1.262.586 |
L 5.000 | ₭ 6.312.929 |
L 10.000 | ₭ 12.625.858 |
L 25.000 | ₭ 31.564.646 |
L 50.000 | ₭ 63.129.292 |
L 100.000 | ₭ 126.258.584 |
L 500.000 | ₭ 631.292.922 |