Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02143 | OMR 0,02241 | 1,22% |
3 tháng | OMR 0,02068 | OMR 0,02241 | 3,79% |
1 năm | OMR 0,01988 | OMR 0,02241 | 10,16% |
2 năm | OMR 0,01946 | OMR 0,02288 | 3,14% |
3 năm | OMR 0,01946 | OMR 0,02675 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rial Oman (OMR) |
L 100 | OMR 2,1996 |
L 500 | OMR 10,998 |
L 1.000 | OMR 21,996 |
L 2.500 | OMR 54,991 |
L 5.000 | OMR 109,98 |
L 10.000 | OMR 219,96 |
L 25.000 | OMR 549,91 |
L 50.000 | OMR 1.099,82 |
L 100.000 | OMR 2.199,64 |
L 500.000 | OMR 10.998 |
L 1.000.000 | OMR 21.996 |
L 2.500.000 | OMR 54.991 |
L 5.000.000 | OMR 109.982 |
L 10.000.000 | OMR 219.964 |
L 50.000.000 | OMR 1.099.820 |