Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,1189 | ₱ 3,2677 | 2,04% |
3 tháng | ₱ 3,1070 | ₱ 3,2677 | 1,04% |
1 năm | ₱ 2,9058 | ₱ 3,2878 | 10,26% |
2 năm | ₱ 2,8390 | ₱ 3,3334 | 0,39% |
3 năm | ₱ 2,8390 | ₱ 3,6311 | 4,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 3,2497 |
L 5 | ₱ 16,249 |
L 10 | ₱ 32,497 |
L 25 | ₱ 81,244 |
L 50 | ₱ 162,49 |
L 100 | ₱ 324,97 |
L 250 | ₱ 812,44 |
L 500 | ₱ 1.624,87 |
L 1.000 | ₱ 3.249,74 |
L 5.000 | ₱ 16.249 |
L 10.000 | ₱ 32.497 |
L 25.000 | ₱ 81.244 |
L 50.000 | ₱ 162.487 |
L 100.000 | ₱ 324.974 |
L 500.000 | ₱ 1.624.871 |