Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2160 | zł 0,2247 | 2,94% |
3 tháng | zł 0,2127 | zł 0,2247 | 3,65% |
1 năm | zł 0,2059 | zł 0,2280 | 0,24% |
2 năm | zł 0,2059 | zł 0,2773 | 18,98% |
3 năm | zł 0,2059 | zł 0,2964 | 16,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 22,524 |
L 500 | zł 112,62 |
L 1.000 | zł 225,24 |
L 2.500 | zł 563,09 |
L 5.000 | zł 1.126,19 |
L 10.000 | zł 2.252,37 |
L 25.000 | zł 5.630,93 |
L 50.000 | zł 11.262 |
L 100.000 | zł 22.524 |
L 500.000 | zł 112.619 |
L 1.000.000 | zł 225.237 |
L 2.500.000 | zł 563.093 |
L 5.000.000 | zł 1.126.187 |
L 10.000.000 | zł 2.252.373 |
L 50.000.000 | zł 11.261.867 |