Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / RSD Đảo
L
=
дин
07/10/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 5,8959 дин 6,1158 1,91%
3 tháng дин 5,7711 дин 6,1158 2,46%
1 năm дин 5,5983 дин 6,1158 5,95%
2 năm дин 5,5349 дин 6,6866 9,10%
3 năm дин 5,5349 дин 7,5123 11,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Dinar Serbia (RSD)
L 1дин 6,0944
L 5дин 30,472
L 10дин 60,944
L 25дин 152,36
L 50дин 304,72
L 100дин 609,44
L 250дин 1.523,61
L 500дин 3.047,21
L 1.000дин 6.094,43
L 5.000дин 30.472
L 10.000дин 60.944
L 25.000дин 152.361
L 50.000дин 304.721
L 100.000дин 609.443
L 500.000дин 3.047.214