Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 31,739 | SOS 33,290 | 1,52% |
3 tháng | SOS 30,703 | SOS 33,290 | 4,31% |
1 năm | SOS 28,787 | SOS 33,290 | 10,95% |
2 năm | SOS 28,759 | SOS 33,776 | 3,58% |
3 năm | SOS 28,759 | SOS 39,956 | 15,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Shilling Somalia (SOS) |
L 1 | SOS 32,666 |
L 5 | SOS 163,33 |
L 10 | SOS 326,66 |
L 25 | SOS 816,65 |
L 50 | SOS 1.633,30 |
L 100 | SOS 3.266,59 |
L 250 | SOS 8.166,48 |
L 500 | SOS 16.333 |
L 1.000 | SOS 32.666 |
L 5.000 | SOS 163.330 |
L 10.000 | SOS 326.659 |
L 25.000 | SOS 816.648 |
L 50.000 | SOS 1.633.295 |
L 100.000 | SOS 3.266.590 |
L 500.000 | SOS 16.332.952 |