Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BRL Đảo
NT$
=
R$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1695 R$ 0,1763 2,65%
3 tháng R$ 0,1662 R$ 0,1763 0,85%
1 năm R$ 0,1511 R$ 0,1763 6,09%
2 năm R$ 0,1498 R$ 0,1788 3,58%
3 năm R$ 0,1498 R$ 0,2066 13,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Real Brazil (BRL)
NT$ 100R$ 17,056
NT$ 500R$ 85,279
NT$ 1.000R$ 170,56
NT$ 2.500R$ 426,39
NT$ 5.000R$ 852,79
NT$ 10.000R$ 1.705,58
NT$ 25.000R$ 4.263,95
NT$ 50.000R$ 8.527,89
NT$ 100.000R$ 17.056
NT$ 500.000R$ 85.279
NT$ 1.000.000R$ 170.558
NT$ 2.500.000R$ 426.395
NT$ 5.000.000R$ 852.789
NT$ 10.000.000R$ 1.705.579
NT$ 50.000.000R$ 8.527.894