Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1695 | R$ 0,1763 | 2,65% |
3 tháng | R$ 0,1662 | R$ 0,1763 | 0,85% |
1 năm | R$ 0,1511 | R$ 0,1763 | 6,09% |
2 năm | R$ 0,1498 | R$ 0,1788 | 3,58% |
3 năm | R$ 0,1498 | R$ 0,2066 | 13,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Real Brazil (BRL) |
NT$ 100 | R$ 17,056 |
NT$ 500 | R$ 85,279 |
NT$ 1.000 | R$ 170,56 |
NT$ 2.500 | R$ 426,39 |
NT$ 5.000 | R$ 852,79 |
NT$ 10.000 | R$ 1.705,58 |
NT$ 25.000 | R$ 4.263,95 |
NT$ 50.000 | R$ 8.527,89 |
NT$ 100.000 | R$ 17.056 |
NT$ 500.000 | R$ 85.279 |
NT$ 1.000.000 | R$ 170.558 |
NT$ 2.500.000 | R$ 426.395 |
NT$ 5.000.000 | R$ 852.789 |
NT$ 10.000.000 | R$ 1.705.579 |
NT$ 50.000.000 | R$ 8.527.894 |