Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BTN Đảo
NT$
=
Nu.
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,6061 Nu. 2,6542 0,08%
3 tháng Nu. 2,5472 Nu. 2,6542 1,49%
1 năm Nu. 2,5472 Nu. 2,7153 0,93%
2 năm Nu. 2,5472 Nu. 2,7648 0,59%
3 năm Nu. 2,5379 Nu. 2,7648 2,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Ngultrum Bhutan (BTN)
NT$ 1Nu. 2,6106
NT$ 5Nu. 13,053
NT$ 10Nu. 26,106
NT$ 25Nu. 65,265
NT$ 50Nu. 130,53
NT$ 100Nu. 261,06
NT$ 250Nu. 652,65
NT$ 500Nu. 1.305,30
NT$ 1.000Nu. 2.610,60
NT$ 5.000Nu. 13.053
NT$ 10.000Nu. 26.106
NT$ 25.000Nu. 65.265
NT$ 50.000Nu. 130.530
NT$ 100.000Nu. 261.060
NT$ 500.000Nu. 1.305.298