Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,6061 | Nu. 2,6542 | 0,08% |
3 tháng | Nu. 2,5472 | Nu. 2,6542 | 1,49% |
1 năm | Nu. 2,5472 | Nu. 2,7153 | 0,93% |
2 năm | Nu. 2,5472 | Nu. 2,7648 | 0,59% |
3 năm | Nu. 2,5379 | Nu. 2,7648 | 2,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
NT$ 1 | Nu. 2,6106 |
NT$ 5 | Nu. 13,053 |
NT$ 10 | Nu. 26,106 |
NT$ 25 | Nu. 65,265 |
NT$ 50 | Nu. 130,53 |
NT$ 100 | Nu. 261,06 |
NT$ 250 | Nu. 652,65 |
NT$ 500 | Nu. 1.305,30 |
NT$ 1.000 | Nu. 2.610,60 |
NT$ 5.000 | Nu. 13.053 |
NT$ 10.000 | Nu. 26.106 |
NT$ 25.000 | Nu. 65.265 |
NT$ 50.000 | Nu. 130.530 |
NT$ 100.000 | Nu. 261.060 |
NT$ 500.000 | Nu. 1.305.298 |