Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,04213 | C$ 0,04286 | 0,06% |
3 tháng | C$ 0,04183 | C$ 0,04286 | 0,52% |
1 năm | C$ 0,04183 | C$ 0,04373 | 0,51% |
2 năm | C$ 0,04176 | C$ 0,04528 | 2,30% |
3 năm | C$ 0,04176 | C$ 0,04649 | 5,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Canada (CAD) |
NT$ 100 | C$ 4,2302 |
NT$ 500 | C$ 21,151 |
NT$ 1.000 | C$ 42,302 |
NT$ 2.500 | C$ 105,76 |
NT$ 5.000 | C$ 211,51 |
NT$ 10.000 | C$ 423,02 |
NT$ 25.000 | C$ 1.057,55 |
NT$ 50.000 | C$ 2.115,10 |
NT$ 100.000 | C$ 4.230,21 |
NT$ 500.000 | C$ 21.151 |
NT$ 1.000.000 | C$ 42.302 |
NT$ 2.500.000 | C$ 105.755 |
NT$ 5.000.000 | C$ 211.510 |
NT$ 10.000.000 | C$ 423.021 |
NT$ 50.000.000 | C$ 2.115.104 |