Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CAD Đảo
NT$
=
C$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,04213 C$ 0,04286 0,06%
3 tháng C$ 0,04183 C$ 0,04286 0,52%
1 năm C$ 0,04183 C$ 0,04373 0,51%
2 năm C$ 0,04176 C$ 0,04528 2,30%
3 năm C$ 0,04176 C$ 0,04649 5,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Canada (CAD)
NT$ 100C$ 4,2302
NT$ 500C$ 21,151
NT$ 1.000C$ 42,302
NT$ 2.500C$ 105,76
NT$ 5.000C$ 211,51
NT$ 10.000C$ 423,02
NT$ 25.000C$ 1.057,55
NT$ 50.000C$ 2.115,10
NT$ 100.000C$ 4.230,21
NT$ 500.000C$ 21.151
NT$ 1.000.000C$ 42.302
NT$ 2.500.000C$ 105.755
NT$ 5.000.000C$ 211.510
NT$ 10.000.000C$ 423.021
NT$ 50.000.000C$ 2.115.104