Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CHF Đảo
NT$
=
CHF
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,02631 CHF 0,02676 0,90%
3 tháng CHF 0,02601 CHF 0,02764 3,44%
1 năm CHF 0,02601 CHF 0,02841 5,72%
2 năm CHF 0,02601 CHF 0,03145 15,28%
3 năm CHF 0,02601 CHF 0,03367 19,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
NT$ 100CHF 2,6588
NT$ 500CHF 13,294
NT$ 1.000CHF 26,588
NT$ 2.500CHF 66,471
NT$ 5.000CHF 132,94
NT$ 10.000CHF 265,88
NT$ 25.000CHF 664,71
NT$ 50.000CHF 1.329,41
NT$ 100.000CHF 2.658,82
NT$ 500.000CHF 13.294
NT$ 1.000.000CHF 26.588
NT$ 2.500.000CHF 66.471
NT$ 5.000.000CHF 132.941
NT$ 10.000.000CHF 265.882
NT$ 50.000.000CHF 1.329.412