Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02631 | CHF 0,02676 | 0,90% |
3 tháng | CHF 0,02601 | CHF 0,02764 | 3,44% |
1 năm | CHF 0,02601 | CHF 0,02841 | 5,72% |
2 năm | CHF 0,02601 | CHF 0,03145 | 15,28% |
3 năm | CHF 0,02601 | CHF 0,03367 | 19,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
NT$ 100 | CHF 2,6588 |
NT$ 500 | CHF 13,294 |
NT$ 1.000 | CHF 26,588 |
NT$ 2.500 | CHF 66,471 |
NT$ 5.000 | CHF 132,94 |
NT$ 10.000 | CHF 265,88 |
NT$ 25.000 | CHF 664,71 |
NT$ 50.000 | CHF 1.329,41 |
NT$ 100.000 | CHF 2.658,82 |
NT$ 500.000 | CHF 13.294 |
NT$ 1.000.000 | CHF 26.588 |
NT$ 2.500.000 | CHF 66.471 |
NT$ 5.000.000 | CHF 132.941 |
NT$ 10.000.000 | CHF 265.882 |
NT$ 50.000.000 | CHF 1.329.412 |