Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / EUR Đảo
NT$
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02799 0,02841 0,57%
3 tháng 0,02796 0,02844 0,34%
1 năm 0,02796 0,02970 3,92%
2 năm 0,02796 0,03248 12,75%
3 năm 0,02796 0,03340 7,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Euro (EUR)
NT$ 100 2,8321
NT$ 500 14,161
NT$ 1.000 28,321
NT$ 2.500 70,803
NT$ 5.000 141,61
NT$ 10.000 283,21
NT$ 25.000 708,03
NT$ 50.000 1.416,06
NT$ 100.000 2.832,11
NT$ 500.000 14.161
NT$ 1.000.000 28.321
NT$ 2.500.000 70.803
NT$ 5.000.000 141.606
NT$ 10.000.000 283.211
NT$ 50.000.000 1.416.057