Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 40,773 | IQD 41,486 | 0,19% |
3 tháng | IQD 39,783 | IQD 41,486 | 1,41% |
1 năm | IQD 39,783 | IQD 42,917 | 0,76% |
2 năm | IQD 39,783 | IQD 49,597 | 11,49% |
3 năm | IQD 39,783 | IQD 53,219 | 21,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Iraq (IQD) |
NT$ 1 | IQD 40,699 |
NT$ 5 | IQD 203,50 |
NT$ 10 | IQD 406,99 |
NT$ 25 | IQD 1.017,48 |
NT$ 50 | IQD 2.034,96 |
NT$ 100 | IQD 4.069,93 |
NT$ 250 | IQD 10.175 |
NT$ 500 | IQD 20.350 |
NT$ 1.000 | IQD 40.699 |
NT$ 5.000 | IQD 203.496 |
NT$ 10.000 | IQD 406.993 |
NT$ 25.000 | IQD 1.017.482 |
NT$ 50.000 | IQD 2.034.965 |
NT$ 100.000 | IQD 4.069.930 |
NT$ 500.000 | IQD 20.349.649 |