Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / IQD Đảo
NT$
=
IQD
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 40,773 IQD 41,486 0,19%
3 tháng IQD 39,783 IQD 41,486 1,41%
1 năm IQD 39,783 IQD 42,917 0,76%
2 năm IQD 39,783 IQD 49,597 11,49%
3 năm IQD 39,783 IQD 53,219 21,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Iraq (IQD)
NT$ 1IQD 40,699
NT$ 5IQD 203,50
NT$ 10IQD 406,99
NT$ 25IQD 1.017,48
NT$ 50IQD 2.034,96
NT$ 100IQD 4.069,93
NT$ 250IQD 10.175
NT$ 500IQD 20.350
NT$ 1.000IQD 40.699
NT$ 5.000IQD 203.496
NT$ 10.000IQD 406.993
NT$ 25.000IQD 1.017.482
NT$ 50.000IQD 2.034.965
NT$ 100.000IQD 4.069.930
NT$ 500.000IQD 20.349.649