Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MDL Đảo
NT$
=
L
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5413 L 0,5523 0,86%
3 tháng L 0,5391 L 0,5523 0,39%
1 năm L 0,5391 L 0,5723 3,59%
2 năm L 0,5391 L 0,6417 10,73%
3 năm L 0,5391 L 0,6571 11,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Leu Moldova (MDL)
NT$ 1L 0,5436
NT$ 5L 2,7181
NT$ 10L 5,4362
NT$ 25L 13,590
NT$ 50L 27,181
NT$ 100L 54,362
NT$ 250L 135,90
NT$ 500L 271,81
NT$ 1.000L 543,62
NT$ 5.000L 2.718,09
NT$ 10.000L 5.436,18
NT$ 25.000L 13.590
NT$ 50.000L 27.181
NT$ 100.000L 54.362
NT$ 500.000L 271.809