Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5413 | L 0,5523 | 0,86% |
3 tháng | L 0,5391 | L 0,5523 | 0,39% |
1 năm | L 0,5391 | L 0,5723 | 3,59% |
2 năm | L 0,5391 | L 0,6417 | 10,73% |
3 năm | L 0,5391 | L 0,6571 | 11,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Leu Moldova (MDL) |
NT$ 1 | L 0,5436 |
NT$ 5 | L 2,7181 |
NT$ 10 | L 5,4362 |
NT$ 25 | L 13,590 |
NT$ 50 | L 27,181 |
NT$ 100 | L 54,362 |
NT$ 250 | L 135,90 |
NT$ 500 | L 271,81 |
NT$ 1.000 | L 543,62 |
NT$ 5.000 | L 2.718,09 |
NT$ 10.000 | L 5.436,18 |
NT$ 25.000 | L 13.590 |
NT$ 50.000 | L 27.181 |
NT$ 100.000 | L 54.362 |
NT$ 500.000 | L 271.809 |