Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1296 | RM 0,1360 | 2,13% |
3 tháng | RM 0,1296 | RM 0,1451 | 8,25% |
1 năm | RM 0,1296 | RM 0,1525 | 9,42% |
2 năm | RM 0,1296 | RM 0,1525 | 9,08% |
3 năm | RM 0,1296 | RM 0,1531 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
NT$ 100 | RM 13,313 |
NT$ 500 | RM 66,566 |
NT$ 1.000 | RM 133,13 |
NT$ 2.500 | RM 332,83 |
NT$ 5.000 | RM 665,66 |
NT$ 10.000 | RM 1.331,32 |
NT$ 25.000 | RM 3.328,31 |
NT$ 50.000 | RM 6.656,62 |
NT$ 100.000 | RM 13.313 |
NT$ 500.000 | RM 66.566 |
NT$ 1.000.000 | RM 133.132 |
NT$ 2.500.000 | RM 332.831 |
NT$ 5.000.000 | RM 665.662 |
NT$ 10.000.000 | RM 1.331.323 |
NT$ 50.000.000 | RM 6.656.617 |