Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MYR Đảo
NT$
=
RM
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1296 RM 0,1360 2,13%
3 tháng RM 0,1296 RM 0,1451 8,25%
1 năm RM 0,1296 RM 0,1525 9,42%
2 năm RM 0,1296 RM 0,1525 9,08%
3 năm RM 0,1296 RM 0,1531 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Ringgit Malaysia (MYR)
NT$ 100RM 13,313
NT$ 500RM 66,566
NT$ 1.000RM 133,13
NT$ 2.500RM 332,83
NT$ 5.000RM 665,66
NT$ 10.000RM 1.331,32
NT$ 25.000RM 3.328,31
NT$ 50.000RM 6.656,62
NT$ 100.000RM 13.313
NT$ 500.000RM 66.566
NT$ 1.000.000RM 133.132
NT$ 2.500.000RM 332.831
NT$ 5.000.000RM 665.662
NT$ 10.000.000RM 1.331.323
NT$ 50.000.000RM 6.656.617