Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,04966 | NZ$ 0,05101 | 0,19% |
3 tháng | NZ$ 0,04966 | NZ$ 0,05190 | 0,83% |
1 năm | NZ$ 0,04966 | NZ$ 0,05313 | 2,55% |
2 năm | NZ$ 0,04966 | NZ$ 0,05639 | 10,21% |
3 năm | NZ$ 0,04966 | NZ$ 0,05639 | 1,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la New Zealand (NZD) |
NT$ 100 | NZ$ 5,0761 |
NT$ 500 | NZ$ 25,381 |
NT$ 1.000 | NZ$ 50,761 |
NT$ 2.500 | NZ$ 126,90 |
NT$ 5.000 | NZ$ 253,81 |
NT$ 10.000 | NZ$ 507,61 |
NT$ 25.000 | NZ$ 1.269,03 |
NT$ 50.000 | NZ$ 2.538,06 |
NT$ 100.000 | NZ$ 5.076,12 |
NT$ 500.000 | NZ$ 25.381 |
NT$ 1.000.000 | NZ$ 50.761 |
NT$ 2.500.000 | NZ$ 126.903 |
NT$ 5.000.000 | NZ$ 253.806 |
NT$ 10.000.000 | NZ$ 507.612 |
NT$ 50.000.000 | NZ$ 2.538.062 |