Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SAR Đảo
NT$
=
SR
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,1165 SR 0,1189 0,11%
3 tháng SR 0,1141 SR 0,1189 0,91%
1 năm SR 0,1141 SR 0,1224 0,07%
2 năm SR 0,1141 SR 0,1262 1,29%
3 năm SR 0,1141 SR 0,1361 12,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
NT$ 100SR 11,654
NT$ 500SR 58,272
NT$ 1.000SR 116,54
NT$ 2.500SR 291,36
NT$ 5.000SR 582,72
NT$ 10.000SR 1.165,44
NT$ 25.000SR 2.913,59
NT$ 50.000SR 5.827,18
NT$ 100.000SR 11.654
NT$ 500.000SR 58.272
NT$ 1.000.000SR 116.544
NT$ 2.500.000SR 291.359
NT$ 5.000.000SR 582.718
NT$ 10.000.000SR 1.165.436
NT$ 50.000.000SR 5.827.180