Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,1165 | SR 0,1189 | 0,11% |
3 tháng | SR 0,1141 | SR 0,1189 | 0,91% |
1 năm | SR 0,1141 | SR 0,1224 | 0,07% |
2 năm | SR 0,1141 | SR 0,1262 | 1,29% |
3 năm | SR 0,1141 | SR 0,1361 | 12,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
NT$ 100 | SR 11,654 |
NT$ 500 | SR 58,272 |
NT$ 1.000 | SR 116,54 |
NT$ 2.500 | SR 291,36 |
NT$ 5.000 | SR 582,72 |
NT$ 10.000 | SR 1.165,44 |
NT$ 25.000 | SR 2.913,59 |
NT$ 50.000 | SR 5.827,18 |
NT$ 100.000 | SR 11.654 |
NT$ 500.000 | SR 58.272 |
NT$ 1.000.000 | SR 116.544 |
NT$ 2.500.000 | SR 291.359 |
NT$ 5.000.000 | SR 582.718 |
NT$ 10.000.000 | SR 1.165.436 |
NT$ 50.000.000 | SR 5.827.180 |