Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 17,786 | SOS 18,100 | 0,19% |
3 tháng | SOS 17,355 | SOS 18,100 | 1,42% |
1 năm | SOS 16,639 | SOS 18,723 | 0,79% |
2 năm | SOS 16,639 | SOS 19,318 | 0,87% |
3 năm | SOS 16,639 | SOS 21,093 | 13,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Somalia (SOS) |
NT$ 1 | SOS 17,746 |
NT$ 5 | SOS 88,729 |
NT$ 10 | SOS 177,46 |
NT$ 25 | SOS 443,64 |
NT$ 50 | SOS 887,29 |
NT$ 100 | SOS 1.774,57 |
NT$ 250 | SOS 4.436,43 |
NT$ 500 | SOS 8.872,85 |
NT$ 1.000 | SOS 17.746 |
NT$ 5.000 | SOS 88.729 |
NT$ 10.000 | SOS 177.457 |
NT$ 25.000 | SOS 443.643 |
NT$ 50.000 | SOS 887.285 |
NT$ 100.000 | SOS 1.774.571 |
NT$ 500.000 | SOS 8.872.853 |