Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SOS Đảo
NT$
=
SOS
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 17,786 SOS 18,100 0,19%
3 tháng SOS 17,355 SOS 18,100 1,42%
1 năm SOS 16,639 SOS 18,723 0,79%
2 năm SOS 16,639 SOS 19,318 0,87%
3 năm SOS 16,639 SOS 21,093 13,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Somalia (SOS)
NT$ 1SOS 17,746
NT$ 5SOS 88,729
NT$ 10SOS 177,46
NT$ 25SOS 443,64
NT$ 50SOS 887,29
NT$ 100SOS 1.774,57
NT$ 250SOS 4.436,43
NT$ 500SOS 8.872,85
NT$ 1.000SOS 17.746
NT$ 5.000SOS 88.729
NT$ 10.000SOS 177.457
NT$ 25.000SOS 443.643
NT$ 50.000SOS 887.285
NT$ 100.000SOS 1.774.571
NT$ 500.000SOS 8.872.853