Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SZL Đảo
NT$
=
L
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5404 L 0,5615 1,32%
3 tháng L 0,5404 L 0,5697 2,78%
1 năm L 0,5404 L 0,6120 9,16%
2 năm L 0,5404 L 0,6437 4,29%
3 năm L 0,4950 L 0,6437 2,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lilangeni Swaziland (SZL)
NT$ 1L 0,5433
NT$ 5L 2,7164
NT$ 10L 5,4328
NT$ 25L 13,582
NT$ 50L 27,164
NT$ 100L 54,328
NT$ 250L 135,82
NT$ 500L 271,64
NT$ 1.000L 543,28
NT$ 5.000L 2.716,39
NT$ 10.000L 5.432,79
NT$ 25.000L 13.582
NT$ 50.000L 27.164
NT$ 100.000L 54.328
NT$ 500.000L 271.639