Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5404 | L 0,5615 | 1,32% |
3 tháng | L 0,5404 | L 0,5697 | 2,78% |
1 năm | L 0,5404 | L 0,6120 | 9,16% |
2 năm | L 0,5404 | L 0,6437 | 4,29% |
3 năm | L 0,4950 | L 0,6437 | 2,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
NT$ 1 | L 0,5433 |
NT$ 5 | L 2,7164 |
NT$ 10 | L 5,4328 |
NT$ 25 | L 13,582 |
NT$ 50 | L 27,164 |
NT$ 100 | L 54,328 |
NT$ 250 | L 135,82 |
NT$ 500 | L 271,64 |
NT$ 1.000 | L 543,28 |
NT$ 5.000 | L 2.716,39 |
NT$ 10.000 | L 5.432,79 |
NT$ 25.000 | L 13.582 |
NT$ 50.000 | L 27.164 |
NT$ 100.000 | L 54.328 |
NT$ 500.000 | L 271.639 |