Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TRY Đảo
NT$
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0562 1,0840 0,48%
3 tháng 1,0027 1,0840 5,67%
1 năm 0,8602 1,0840 23,74%
2 năm 0,5745 1,0840 81,95%
3 năm 0,3179 1,0840 234,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
NT$ 1 1,0650
NT$ 5 5,3252
NT$ 10 10,650
NT$ 25 26,626
NT$ 50 53,252
NT$ 100 106,50
NT$ 250 266,26
NT$ 500 532,52
NT$ 1.000 1.065,03
NT$ 5.000 5.325,17
NT$ 10.000 10.650
NT$ 25.000 26.626
NT$ 50.000 53.252
NT$ 100.000 106.503
NT$ 500.000 532.517