Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,0562 | ₺ 1,0840 | 0,48% |
3 tháng | ₺ 1,0027 | ₺ 1,0840 | 5,67% |
1 năm | ₺ 0,8602 | ₺ 1,0840 | 23,74% |
2 năm | ₺ 0,5745 | ₺ 1,0840 | 81,95% |
3 năm | ₺ 0,3179 | ₺ 1,0840 | 234,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
NT$ 1 | ₺ 1,0650 |
NT$ 5 | ₺ 5,3252 |
NT$ 10 | ₺ 10,650 |
NT$ 25 | ₺ 26,626 |
NT$ 50 | ₺ 53,252 |
NT$ 100 | ₺ 106,50 |
NT$ 250 | ₺ 266,26 |
NT$ 500 | ₺ 532,52 |
NT$ 1.000 | ₺ 1.065,03 |
NT$ 5.000 | ₺ 5.325,17 |
NT$ 10.000 | ₺ 10.650 |
NT$ 25.000 | ₺ 26.626 |
NT$ 50.000 | ₺ 53.252 |
NT$ 100.000 | ₺ 106.503 |
NT$ 500.000 | ₺ 532.517 |