Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / XOF Đảo
NT$
=
CFA
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 18,360 CFA 18,634 0,57%
3 tháng CFA 18,339 CFA 18,652 0,34%
1 năm CFA 18,339 CFA 19,483 3,92%
2 năm CFA 18,339 CFA 21,305 12,75%
3 năm CFA 18,339 CFA 21,912 7,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)CFA franc Tây Phi (XOF)
NT$ 1CFA 18,577
NT$ 5CFA 92,883
NT$ 10CFA 185,77
NT$ 25CFA 464,42
NT$ 50CFA 928,83
NT$ 100CFA 1.857,67
NT$ 250CFA 4.644,16
NT$ 500CFA 9.288,33
NT$ 1.000CFA 18.577
NT$ 5.000CFA 92.883
NT$ 10.000CFA 185.767
NT$ 25.000CFA 464.416
NT$ 50.000CFA 928.833
NT$ 100.000CFA 1.857.666
NT$ 500.000CFA 9.288.329