Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 18,360 | CFA 18,634 | 0,57% |
3 tháng | CFA 18,339 | CFA 18,652 | 0,34% |
1 năm | CFA 18,339 | CFA 19,483 | 3,92% |
2 năm | CFA 18,339 | CFA 21,305 | 12,75% |
3 năm | CFA 18,339 | CFA 21,912 | 7,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
NT$ 1 | CFA 18,577 |
NT$ 5 | CFA 92,883 |
NT$ 10 | CFA 185,77 |
NT$ 25 | CFA 464,42 |
NT$ 50 | CFA 928,83 |
NT$ 100 | CFA 1.857,67 |
NT$ 250 | CFA 4.644,16 |
NT$ 500 | CFA 9.288,33 |
NT$ 1.000 | CFA 18.577 |
NT$ 5.000 | CFA 92.883 |
NT$ 10.000 | CFA 185.767 |
NT$ 25.000 | CFA 464.416 |
NT$ 50.000 | CFA 928.833 |
NT$ 100.000 | CFA 1.857.666 |
NT$ 500.000 | CFA 9.288.329 |