Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / YER Đảo
NT$
=
YER
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 7,7781 YER 7,9390 0,13%
3 tháng YER 7,6183 YER 7,9390 0,88%
1 năm YER 7,6183 YER 8,1678 0,03%
2 năm YER 7,6183 YER 8,4280 1,27%
3 năm YER 7,6183 YER 9,0781 13,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rial Yemen (YER)
NT$ 1YER 7,7803
NT$ 5YER 38,902
NT$ 10YER 77,803
NT$ 25YER 194,51
NT$ 50YER 389,02
NT$ 100YER 778,03
NT$ 250YER 1.945,08
NT$ 500YER 3.890,15
NT$ 1.000YER 7.780,30
NT$ 5.000YER 38.902
NT$ 10.000YER 77.803
NT$ 25.000YER 194.508
NT$ 50.000YER 389.015
NT$ 100.000YER 778.030
NT$ 500.000YER 3.890.150