Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 7,7781 | YER 7,9390 | 0,13% |
3 tháng | YER 7,6183 | YER 7,9390 | 0,88% |
1 năm | YER 7,6183 | YER 8,1678 | 0,03% |
2 năm | YER 7,6183 | YER 8,4280 | 1,27% |
3 năm | YER 7,6183 | YER 9,0781 | 13,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rial Yemen (YER) |
NT$ 1 | YER 7,7803 |
NT$ 5 | YER 38,902 |
NT$ 10 | YER 77,803 |
NT$ 25 | YER 194,51 |
NT$ 50 | YER 389,02 |
NT$ 100 | YER 778,03 |
NT$ 250 | YER 1.945,08 |
NT$ 500 | YER 3.890,15 |
NT$ 1.000 | YER 7.780,30 |
NT$ 5.000 | YER 38.902 |
NT$ 10.000 | YER 77.803 |
NT$ 25.000 | YER 194.508 |
NT$ 50.000 | YER 389.015 |
NT$ 100.000 | YER 778.030 |
NT$ 500.000 | YER 3.890.150 |