Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,8141 | ZK 0,8369 | 0,38% |
3 tháng | ZK 0,7554 | ZK 0,8369 | 8,86% |
1 năm | ZK 0,6568 | ZK 0,8743 | 24,38% |
2 năm | ZK 0,4893 | ZK 0,8743 | 64,00% |
3 năm | ZK 0,4893 | ZK 0,8743 | 35,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
NT$ 1 | ZK 0,8233 |
NT$ 5 | ZK 4,1166 |
NT$ 10 | ZK 8,2332 |
NT$ 25 | ZK 20,583 |
NT$ 50 | ZK 41,166 |
NT$ 100 | ZK 82,332 |
NT$ 250 | ZK 205,83 |
NT$ 500 | ZK 411,66 |
NT$ 1.000 | ZK 823,32 |
NT$ 5.000 | ZK 4.116,61 |
NT$ 10.000 | ZK 8.233,21 |
NT$ 25.000 | ZK 20.583 |
NT$ 50.000 | ZK 41.166 |
NT$ 100.000 | ZK 82.332 |
NT$ 500.000 | ZK 411.661 |