Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 1,6568 | Afs. 1,7139 | 2,87% |
3 tháng | Afs. 1,6568 | Afs. 1,7533 | 5,05% |
1 năm | Afs. 1,6568 | Afs. 2,0949 | 19,48% |
2 năm | Afs. 1,6568 | Afs. 2,4647 | 30,00% |
3 năm | Afs. 1,6568 | Afs. 4,3088 | 51,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₴ 1 | Afs. 1,6637 |
₴ 5 | Afs. 8,3183 |
₴ 10 | Afs. 16,637 |
₴ 25 | Afs. 41,592 |
₴ 50 | Afs. 83,183 |
₴ 100 | Afs. 166,37 |
₴ 250 | Afs. 415,92 |
₴ 500 | Afs. 831,83 |
₴ 1.000 | Afs. 1.663,66 |
₴ 5.000 | Afs. 8.318,32 |
₴ 10.000 | Afs. 16.637 |
₴ 25.000 | Afs. 41.592 |
₴ 50.000 | Afs. 83.183 |
₴ 100.000 | Afs. 166.366 |
₴ 500.000 | Afs. 831.832 |