Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / AFN Đảo
=
Afs.
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,6568 Afs. 1,7139 2,87%
3 tháng Afs. 1,6568 Afs. 1,7533 5,05%
1 năm Afs. 1,6568 Afs. 2,0949 19,48%
2 năm Afs. 1,6568 Afs. 2,4647 30,00%
3 năm Afs. 1,6568 Afs. 4,3088 51,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 1,6637
5Afs. 8,3183
10Afs. 16,637
25Afs. 41,592
50Afs. 83,183
100Afs. 166,37
250Afs. 415,92
500Afs. 831,83
1.000Afs. 1.663,66
5.000Afs. 8.318,32
10.000Afs. 16.637
25.000Afs. 41.592
50.000Afs. 83.183
100.000Afs. 166.366
500.000Afs. 831.832