Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 23,145 | $A 23,575 | 0,81% |
3 tháng | $A 22,214 | $A 23,575 | 3,95% |
1 năm | $A 9,5488 | $A 23,575 | 145,39% |
2 năm | $A 4,0153 | $A 23,575 | 484,49% |
3 năm | $A 3,5317 | $A 23,575 | 525,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Argentina (ARS) |
₴ 1 | $A 23,669 |
₴ 5 | $A 118,35 |
₴ 10 | $A 236,69 |
₴ 25 | $A 591,74 |
₴ 50 | $A 1.183,47 |
₴ 100 | $A 2.366,95 |
₴ 250 | $A 5.917,37 |
₴ 500 | $A 11.835 |
₴ 1.000 | $A 23.669 |
₴ 5.000 | $A 118.347 |
₴ 10.000 | $A 236.695 |
₴ 25.000 | $A 591.737 |
₴ 50.000 | $A 1.183.474 |
₴ 100.000 | $A 2.366.948 |
₴ 500.000 | $A 11.834.738 |