Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / ARS Đảo
=
$A
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 23,145 $A 23,575 0,81%
3 tháng $A 22,214 $A 23,575 3,95%
1 năm $A 9,5488 $A 23,575 145,39%
2 năm $A 4,0153 $A 23,575 484,49%
3 năm $A 3,5317 $A 23,575 525,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Argentina (ARS)
1$A 23,669
5$A 118,35
10$A 236,69
25$A 591,74
50$A 1.183,47
100$A 2.366,95
250$A 5.917,37
500$A 11.835
1.000$A 23.669
5.000$A 118.347
10.000$A 236.695
25.000$A 591.737
50.000$A 1.183.474
100.000$A 2.366.948
500.000$A 11.834.738