Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / AUD Đảo
=
AU$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,03499 AU$ 0,03660 2,67%
3 tháng AU$ 0,03499 AU$ 0,03787 2,69%
1 năm AU$ 0,03499 AU$ 0,04355 17,13%
2 năm AU$ 0,03499 AU$ 0,04355 16,53%
3 năm AU$ 0,03499 AU$ 0,05241 31,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 3,5961
500AU$ 17,980
1.000AU$ 35,961
2.500AU$ 89,902
5.000AU$ 179,80
10.000AU$ 359,61
25.000AU$ 899,02
50.000AU$ 1.798,05
100.000AU$ 3.596,10
500.000AU$ 17.980
1.000.000AU$ 35.961
2.500.000AU$ 89.902
5.000.000AU$ 179.805
10.000.000AU$ 359.610
50.000.000AU$ 1.798.050