Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,03499 | AU$ 0,03660 | 2,67% |
3 tháng | AU$ 0,03499 | AU$ 0,03787 | 2,69% |
1 năm | AU$ 0,03499 | AU$ 0,04355 | 17,13% |
2 năm | AU$ 0,03499 | AU$ 0,04355 | 16,53% |
3 năm | AU$ 0,03499 | AU$ 0,05241 | 31,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Úc (AUD) |
₴ 100 | AU$ 3,5961 |
₴ 500 | AU$ 17,980 |
₴ 1.000 | AU$ 35,961 |
₴ 2.500 | AU$ 89,902 |
₴ 5.000 | AU$ 179,80 |
₴ 10.000 | AU$ 359,61 |
₴ 25.000 | AU$ 899,02 |
₴ 50.000 | AU$ 1.798,05 |
₴ 100.000 | AU$ 3.596,10 |
₴ 500.000 | AU$ 17.980 |
₴ 1.000.000 | AU$ 35.961 |
₴ 2.500.000 | AU$ 89.902 |
₴ 5.000.000 | AU$ 179.805 |
₴ 10.000.000 | AU$ 359.610 |
₴ 50.000.000 | AU$ 1.798.050 |