Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / AWG Đảo
=
Afl.
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,04336 Afl. 0,04386 0,73%
3 tháng Afl. 0,04324 Afl. 0,04445 2,13%
1 năm Afl. 0,04324 Afl. 0,05030 11,56%
2 năm Afl. 0,04324 Afl. 0,05030 10,37%
3 năm Afl. 0,04324 Afl. 0,06916 36,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 4,3747
500Afl. 21,874
1.000Afl. 43,747
2.500Afl. 109,37
5.000Afl. 218,74
10.000Afl. 437,47
25.000Afl. 1.093,68
50.000Afl. 2.187,35
100.000Afl. 4.374,71
500.000Afl. 21.874
1.000.000Afl. 43.747
2.500.000Afl. 109.368
5.000.000Afl. 218.735
10.000.000Afl. 437.471
50.000.000Afl. 2.187.354